
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên

Trung Quốc
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên Resultados mais recentes
TTG
10/08/25
07:00
Hổ Thiên Tân
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


0
0
TTG
02/08/25
07:35
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Hà Nam Tùng Sơn Long Môn


2
1
TTG
26/07/25
07:00
Shanghai Port
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


2
2
DKT (HP)
22/07/25
07:00
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Bắc Kinh Quốc An


2
2
TTG
18/07/25
07:00
Wuhan Tam Trấn
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


1
1
TTG
29/06/25
06:30
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Qingdao Jonoon


1
0
TTG
25/06/25
07:35
Changchun Yatai
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


1
0
TTG
22/06/25
06:00
Đại Liên Côn Thành
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


0
2
TTG
17/06/25
07:35
Bắc Kinh Quốc An
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


1
0
TTG
14/06/25
07:00
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Vân Nam Duy Khuẩn


0
0
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên Lịch thi đấu
16/08/25
07:00
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Bắc Kinh Quốc An


24/08/25
08:00
Thành Đô Thái Sơn
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


30/08/25
07:35
Dalian Young Boy FC
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


13/09/25
07:35
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Zhejiang Chuyên nghiệp


20/09/25
07:35
Meizhou Hakka
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


28/09/25
07:35
Tây Tạng Jiuniu
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


17/10/25
08:00
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Shanghai Shenhua


26/10/25
06:30
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Chengdu Qianbao


02/11/25
06:35
Vân Nam Duy Khuẩn
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


22/11/25
02:30
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Changchun Yatai


Đảo Thanh Đảo Thanh Niên Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 14 | 3 | 3 | 47:25 | 22 | 45 | |
2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 47:26 | 21 | 44 | |
3 | 20 | 13 | 4 | 3 | 39:16 | 23 | 43 | |
4 | 20 | 12 | 6 | 2 | 44:25 | 19 | 42 | |
5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 39:32 | 7 | 31 | |
6 | 20 | 8 | 6 | 6 | 27:29 | -2 | 30 | |
7 | 20 | 8 | 5 | 7 | 21:26 | -5 | 29 | |
8 | 20 | 8 | 5 | 7 | 42:34 | 8 | 29 | |
9 | 20 | 6 | 9 | 5 | 26:28 | -2 | 27 | |
10 | 20 | 7 | 5 | 8 | 31:37 | -6 | 26 | |
11 | 20 | 5 | 6 | 9 | 26:36 | -10 | 21 | |
12 | 20 | 5 | 4 | 11 | 32:36 | -4 | 19 | |
13 | 20 | 5 | 2 | 13 | 25:46 | -21 | 17 | |
14 | 20 | 4 | 4 | 12 | 26:44 | -18 | 16 | |
15 | 20 | 3 | 5 | 12 | 20:32 | -12 | 14 | |
16 | 20 | 2 | 3 | 15 | 16:36 | -20 | 9 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
- Relegation
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên Biệt đội
Tiền vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28
Chengdong Z.
|
![]() |
36 | 185 | 19 | - | - | - | - | 7 |
![]() |
29 | 178 | 19 | 1 | 1 | 3 | - | 9 | |
20
Longhai H.
|
![]() |
23 | 171 | 18 | - | 2 | 2 | - | 8 |